Đọc nhanh: 颜料 (nhan liệu). Ý nghĩa là: sơn; màu; thuốc màu; màu sơn; màu vẽ. Ví dụ : - 她正在调配颜料。 Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.. - 我买了一盒颜料。 Tôi đã mua một hộp màu vẽ.. - 她把颜料洒了。 Cô ấy làm đổ màu vẽ.
Ý nghĩa của 颜料 khi là Danh từ
✪ sơn; màu; thuốc màu; màu sơn; màu vẽ
用来着色的物质; 种类很多; 以无机化合物为主; 如氧化铁; 锌白等; 广泛应用于油画; 油漆; 印染; 陶瓷彩绘等
- 她 正在 调配 颜料
- Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.
- 我 买 了 一盒 颜料
- Tôi đã mua một hộp màu vẽ.
- 她 把 颜料 洒 了
- Cô ấy làm đổ màu vẽ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜料
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 她 把 颜料 洒 了
- Cô ấy làm đổ màu vẽ.
- 他 蘸 了 下 颜料
- Anh ấy nhúng một chút sơn.
- 她 正在 调配 颜料
- Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.
- 颜料 可以 用来 画画
- Màu có thể dùng để vẽ.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 他 画画 , 不料 颜料 没 了
- Anh ấy vẽ, không ngờ hết màu.
- 我 买 了 一盒 颜料
- Tôi đã mua một hộp màu vẽ.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颜料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颜料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
颜›