Đọc nhanh: 预约 (dự ước). Ý nghĩa là: hẹn trước; hẹn sẵn, cuộc hẹn. Ví dụ : - 请问你有预约吗? Xin hỏi cậu có hẹn trước không?. - 我提前预约了医生。 Tôi đã hẹn trước với bác sĩ.. - 他和客户预约了时间。 Anh ấy đã hẹn trước thời gian với khách.
Ý nghĩa của 预约 khi là Động từ
✪ hẹn trước; hẹn sẵn
事先约定 (服务时间、购货权利等)
- 请问 你 有 预约 吗 ?
- Xin hỏi cậu có hẹn trước không?
- 我 提前 预约 了 医生
- Tôi đã hẹn trước với bác sĩ.
- 他 和 客户 预约 了 时间
- Anh ấy đã hẹn trước thời gian với khách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 预约 khi là Danh từ
✪ cuộc hẹn
表示事先约定的行为或事物
- 我 的 预约 在 下午 三点
- Cuộc hẹn của tôi là lúc ba giờ chiều.
- 这个 预约 对 我 很 重要
- Cuộc hẹn này rất quan trọng với tôi.
- 他 查看 了 预约 列表
- Anh ấy tra danh sách các cuộc hẹn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 预约
✪ A + 跟/ 和/ 与 + B + 提前/ 事先 + 预约
- 我 跟 朋友 提前 预约 了 餐厅
- Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
✪ 预约 + 上/ 好/ 满/ Thời gian
- 我 已 预约 上 了 医生
- Tôi đã hẹn trước được bác sĩ.
- 我们 已 预约 好 时间 了
- Chúng tôi đã hẹn xong thời gian rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预约
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 我 跟 朋友 提前 预约 了 餐厅
- Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.
- 他 查看 了 预约 列表
- Anh ấy tra danh sách các cuộc hẹn.
- 请问 你 有 预约 吗 ?
- Xin hỏi cậu có hẹn trước không?
- 我 提前 预约 了 医生
- Tôi đã hẹn trước với bác sĩ.
- 你 应该 做 一个 提前 预约
- Bạn nên đặt lịch hẹn trước.
- 我 的 预约 在 下午 三点
- Cuộc hẹn của tôi là lúc ba giờ chiều.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
- 他 和 客户 预约 了 时间
- Anh ấy đã hẹn trước thời gian với khách.
- 现代 汽车 的 官网 也 开始 预约 试 坐车 种
- Trang web chính thức của Hyundai Motor cũng đã bắt đầu nhận đặt chỗ cho các chuyến lái thử.
- 我们 需要 预约 看病
- Chúng tôi cần đặt lịch khám bệnh.
- 项目 受到 预算 制约
- Dự án bị hạn chế bởi ngân sách.
- 我 需要 预约 位子 吗 ?
- Tôi cần đặt chỗ trước không?
- 我 已 预约 上 了 医生
- Tôi đã hẹn trước được bác sĩ.
- 我们 已 预约 好 时间 了
- Chúng tôi đã hẹn xong thời gian rồi.
- 这个 预约 对 我 很 重要
- Cuộc hẹn này rất quan trọng với tôi.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm约›
预›