Hán tự: 预
Đọc nhanh: 预 (dự). Ý nghĩa là: trước; sẵn; chuẩn bị, trước; tới trước, tham dự; tham gia; dự vào. Ví dụ : - 我们要做好预备迎接挑战。 Chúng ta phải chuẩn bị để đương đầu với thử thách.. - 我们需要在上课前预习功课。 Chúng ta cần xem trước bài tập về nhà trước khi đến lớp.. - 老师让我们预先看新课。 Giáo viên yêu cầu chúng tôi xem trước bài học mới.
Ý nghĩa của 预 khi là Tính từ
✪ trước; sẵn; chuẩn bị
预先;事先
- 我们 要 做好 预备 迎接挑战
- Chúng ta phải chuẩn bị để đương đầu với thử thách.
- 我们 需要 在 上 课前预习 功课
- Chúng ta cần xem trước bài tập về nhà trước khi đến lớp.
- 老师 让 我们 预先 看新课
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi xem trước bài học mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 预 khi là Phó từ
✪ trước; tới trước
先来
- 我 给 你 预 致谢 意
- Tôi gửi lời cảm ơn của tôi trước.
- 我 给 你 预钱
- Tôi sẽ đưa tiền trước cho bạn.
Ý nghĩa của 预 khi là Động từ
✪ tham dự; tham gia; dự vào
同''与'' (yù)
- 他 不能 预闻 政事
- Anh ấy không thể tham gia vào các vấn đề chính trị và hành chính.
- 我 可以 预 投票 吗 ?
- Tôi có thể tham gia bỏ phiếu không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 倘若 我们 进行 干预 , 那 可能 弊多利少
- Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 花儿 凋谢 预兆 季节 更替
- Hoa tàn báo hiệu sự thay đổi mùa.
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 他 只是 毛 算了 个 预算
- Anh ấy chỉ tính toán sơ lược ngân sách.
- 编造 预算
- lập dự toán
- 这个 预约 对 我 很 重要
- Cuộc hẹn này rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm预›