Đọc nhanh: 震吓 (chấn hách). Ý nghĩa là: Dọa nạt; đe dọa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã bất hội hòa nhân bạn chủy; Tình Văn tính thái cấp; nhĩ khoái quá khứ chấn hách tha kỉ cú 我不會和人拌嘴,晴雯性太急; 你快過去震嚇他幾句 (Đệ ngũ thập bát hồi) Tôi không quen cãi nhau với ai; Tình Văn nóng tính quá; chị ra đe bà ấy mấy câu..
Ý nghĩa của 震吓 khi là Động từ
✪ Dọa nạt; đe dọa. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã bất hội hòa nhân bạn chủy; Tình Văn tính thái cấp; nhĩ khoái quá khứ chấn hách tha kỉ cú 我不會和人拌嘴,晴雯性太急; 你快過去震嚇他幾句 (Đệ ngũ thập bát hồi) Tôi không quen cãi nhau với ai; Tình Văn nóng tính quá; chị ra đe bà ấy mấy câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震吓
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 吓 不 死 你
- Không làm bạn sợ chết được đâu.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 浑身 震颤
- rung động toàn thân
- 震惊 世界
- làm cả thế giới kinh ngạc
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
- 那 巴掌 好 吓人
- Bàn tay đó thật đáng sợ.
- 听说 体检 要 抽血 刘烨君 吓 得 拔腿就跑
- Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.
- 原来 是 你 呀 , 差点 没 把 人家 吓死
- hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!
- 你 是 要 试着 招揽 客人 , 还是 要 把 他们 吓跑 ?
- Bạn đang cố gắng thu hút khách hàng, hay bạn định xua đuổi họ?
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 震吓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 震吓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吓›
震›