Đọc nhanh: 吓仁 (hách nhân). Ý nghĩa là: ruốc khô.
Ý nghĩa của 吓仁 khi là Danh từ
✪ ruốc khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吓仁
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 吓 不 死 你
- Không làm bạn sợ chết được đâu.
- 烩虾仁
- xào tôm nõn
- 虾仁 儿
- tôm nõn.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 核桃仁 儿
- nhân hạt đào.
- 志士仁人
- nhân sĩ tiến bộ
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 他 永远 不会 吓唬 或 伤害 任何人
- Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吓仁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吓仁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仁›
吓›