Đọc nhanh: 白雪 (bạch tuyết). Ý nghĩa là: tuyết. Ví dụ : - 但我认识白雪 Nhưng tôi biết Bạch Tuyết.
白雪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyết
snow
- 但 我 认识 白雪
- Nhưng tôi biết Bạch Tuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白雪
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 但 我 认识 白雪
- Nhưng tôi biết Bạch Tuyết.
- 他 好 想 与 他 携手 从 天光 乍破 走到 暮 雪白 头
- cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
雪›