白净 báijìng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch tịnh】

Đọc nhanh: 白净 (bạch tịnh). Ý nghĩa là: trắng nõn; trắng ngần; trắng nõn nà; trắng muốt. Ví dụ : - 皮肤白净 Da trắng nõn nà

Ý Nghĩa của "白净" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白净 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng nõn; trắng ngần; trắng nõn nà; trắng muốt

白而洁净

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皮肤 pífū 白净 báijìng

    - Da trắng nõn nà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白净

  • volume volume

    - 白净 báijìng 脸皮 liǎnpí

    - mặt mũi trắng tinh.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū 白净 báijìng

    - Da trắng nõn nà

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 白净 báijìng 松软 sōngruǎn de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu sạch, trắng xốp.

  • volume volume

    - 不干不净 bùgānbùjìng

    - chẳng sạch sẽ gì

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de T恤 Txù 显得 xiǎnde hěn 简单 jiǎndān 干净 gānjìng

    - Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao