Đọc nhanh: 白净 (bạch tịnh). Ý nghĩa là: trắng nõn; trắng ngần; trắng nõn nà; trắng muốt. Ví dụ : - 皮肤白净 Da trắng nõn nà
白净 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng nõn; trắng ngần; trắng nõn nà; trắng muốt
白而洁净
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白净
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 不干不净
- chẳng sạch sẽ gì
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 他 穿着 一件 白色 的 T恤 , 显得 很 简单 干净
- Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
白›