Đọc nhanh: 油黑 (du hắc). Ý nghĩa là: đen bóng.
油黑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen bóng
glossy black
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油黑
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 未来 黑油 指望 吗 ?
- Tương lai vẫn còn hy vọng sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
黑›