Đọc nhanh: 雪白色 (tuyết bạch sắc). Ý nghĩa là: Màu trắng tuyết.
雪白色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu trắng tuyết
《雪白色》是连载于晋江文学城的一部架空历史小说,作者是LanX。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪白色
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 他 的 衣服 是 白色 的
- Áo của anh ấy là màu trắng.
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 他 穿着 一件 白色 的 T恤 , 显得 很 简单 干净
- Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
色›
雪›