Đọc nhanh: 白雪公主 (bạch tuyết công chủ). Ý nghĩa là: Bạch Tuyết. Ví dụ : - 去找白雪公主 Để tìm Bạch Tuyết.
白雪公主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạch Tuyết
Snow White
- 去 找 白雪公主
- Để tìm Bạch Tuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白雪公主
- 主持公道
- duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
- 主持公道
- chủ trương công bằng
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 但 我 认识 白雪
- Nhưng tôi biết Bạch Tuyết.
- 去 找 白雪公主
- Để tìm Bạch Tuyết.
- 但 未来 的 诺 奖得主 肯定 能 搞 明白 的
- Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.
- 他 在 公司 中是 主角
- Anh ấy là nhân vật chính trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
公›
白›
雪›