Đọc nhanh: 黝黑 (ửu hắc). Ý nghĩa là: đen; đen thui, đen sạm; ngăm ngăm. Ví dụ : - 胳膊晒得黝黑。 cánh tay phơi nắng sạm đen.
黝黑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đen; đen thui
黑;黑暗1.
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
✪ 2. đen sạm; ngăm ngăm
黑; 黑暗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黝黑
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 他 一直 盯 着 黑板
- Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
黑›
黝›