Hán tự: 雄
Đọc nhanh: 雄 (hùng). Ý nghĩa là: đực; sống; trống (giống), hùng vĩ; oai phong; hùng dũng, mạnh mẽ. Ví dụ : - 雄蜂飞舞格外活跃。 Ong đực bay lượn rất linh hoạt.. - 雄蛙叫声吸引伴侣。 Ếch đực kêu gọi bạn đời.. - 王者雄威震慑天下。 Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.
Ý nghĩa của 雄 khi là Tính từ
✪ đực; sống; trống (giống)
生物中能产生精细胞的 (跟''雌''相对)
- 雄蜂 飞舞 格外 活跃
- Ong đực bay lượn rất linh hoạt.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
✪ hùng vĩ; oai phong; hùng dũng
有气魄的
- 王者 雄威 震慑 天下
- Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.
- 这座 山峰 雄伟 壮丽
- Đỉnh núi này hùng vĩ đẹp đẽ.
✪ mạnh mẽ
强有力的
- 雄健步伐 勇往直前
- Bước đi mạnh mẽ dũng cảm tiến về phía trước.
- 雄强 实力 冠绝 群雄
- Thực lực mạnh mẽ hơn hẳn mọi người.
Ý nghĩa của 雄 khi là Danh từ
✪ hùng mạnh; người hùng (người, quốc gia)
强有力的人或国家
- 英雄事迹 令人 传颂
- Các hành động của anh hùng được mọi người truyền tụng.
- 他 是 时代 的 雄才
- Anh ấy là người tài giỏi của thời đại.
- 这里 走出 过国 之雄
- Ở đây từng xuất hiện người hùng của đất nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Hùng
姓
- 他 姓雄 , 名伟
- Anh ấy họ Hùng, tên Vĩ.
- 这位 先生 姓雄
- Vị tiên sinh này họ Hùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 那个 孩子 是 个 小 英雄
- Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 这座 山脉 非常 雄伟
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng
- 雄赳赳 , 气昂昂
- khí thế oai hùng.
- 金融 集团 实力雄厚
- Tập đoàn tài chính có thực lực hùng hậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雄›