Hán tự: 雌
Đọc nhanh: 雌 (thư). Ý nghĩa là: cái; mái; con mái; nữ (giống, phái), mềm yếu; yếu đuối; nhu nhược; mỏng manh. Ví dụ : - 雌鸟在树上唱歌。 Chim mái đang hót trên cây.. - 雌狮在捕猎食物。 Con sư tử cái đang săn mồi.. - 这头鹿是雌的。 Con huơu này là con cái.
Ý nghĩa của 雌 khi là Danh từ
✪ cái; mái; con mái; nữ (giống, phái)
生物中能产生卵细胞的 (跟''雄''相对)
- 雌鸟 在 树上 唱歌
- Chim mái đang hót trên cây.
- 雌狮 在 捕猎 食物
- Con sư tử cái đang săn mồi.
- 这头 鹿 是 雌 的
- Con huơu này là con cái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 雌 khi là Tính từ
✪ mềm yếu; yếu đuối; nhu nhược; mỏng manh
比喻柔弱
- 她 性格 很 雌 , 喜欢 依赖 别人
- Cô ta có tính cách mềm yếu, thích dựa vào người khác.
- 她 看起来 很 雌 , 实际上 很 坚强
- Cô ấy trông có vẻ yếu đuối, nhưng thực ra rất mạnh mẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌
- 这头 鹿 是 雌 的
- Con huơu này là con cái.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 决一雌雄
- quyết một phen sống mái.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 雌狮 在 捕猎 食物
- Con sư tử cái đang săn mồi.
- 都 是 演 雌雄莫辨 的 美人 , 有人 演成 了 妖孽 , 有人 演成 了 妖怪
- Đều là những người mang vẻ đẹp phi giới tính, nhưng người thì diễn thành yêu nghiệt, người lại đóng thành yêu quái.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 她 性格 很 雌 , 喜欢 依赖 别人
- Cô ta có tính cách mềm yếu, thích dựa vào người khác.
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 雌鸟 在 树上 唱歌
- Chim mái đang hót trên cây.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 她 看起来 很 雌 , 实际上 很 坚强
- Cô ấy trông có vẻ yếu đuối, nhưng thực ra rất mạnh mẽ.
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
- 被 另 一个 雌性 追求 时 更 有 吸引力
- Khi anh ấy được một người phụ nữ khác tán tỉnh.
- 这种 雄鸟 在 与 雌鸟 交尾 以前 要 跳 一种 交欢 舞
- Trước khi giao phối với chim cái, chim đực loài này phải nhảy một điệu nhảy giao hợp.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雌›