• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
  • Pinyin: Shè , Zhé
  • Âm hán việt: Nhiếp
  • Nét bút:丶丶丨一丨丨一一一フ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖聂
  • Thương hiệt:PSJE (心尸十水)
  • Bảng mã:U+6151
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 慑

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 慑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhiếp). Bộ Tâm (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: 2. uy hiếp. Từ ghép với : Uy hiếp, răn đe. Chi tiết hơn...

Nhiếp

Từ điển phổ thông

  • 1. sợ oai, sợ uy
  • 2. uy hiếp

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Uy hiếp, làm cho sợ

- Uy hiếp, răn đe.