除了 chúle

Từ hán việt: 【trừ liễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "除了" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trừ liễu). Ý nghĩa là: ngoài ra; trừ ra; ngoại trừ, ngoài... ra, ngoài... ra thì chỉ có... (dùng với'' biểu thị không phải thế này thì thế kia). Ví dụ : - 。 Ngoài tôi ra thì bọn họ đều đã đi.. - 。 Ngoài bạn ra thì chúng tôi đều biết hết rồi.. - 。 Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 除了 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Giới từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 除了 khi là Giới từ

ngoài ra; trừ ra; ngoại trừ

表示所说的不计算在内

Ví dụ:
  • - 除了 chúle 他们 tāmen dōu le

    - Ngoài tôi ra thì bọn họ đều đã đi.

  • - 除了 chúle 我们 wǒmen dōu 知道 zhīdào le

    - Ngoài bạn ra thì chúng tôi đều biết hết rồi.

  • - 除了 chúle 奶茶 nǎichá 别的 biéde dōu 爱喝 àihē

    - Ngoài trà sữa ra thì tôi không thích uống cái khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ngoài... ra

跟''还、也、只、''连用,表示在什么之外,还有别的

Ví dụ:
  • - 除了 chúle 汉语 hànyǔ hái huì shuō 英语 yīngyǔ

    - Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.

  • - 除了 chúle 老鼠 lǎoshǔ shé hěn 可怕 kěpà

    - Ngoài chuột ra, rắn cũng rất đáng sợ.

  • - 除了 chúle 西瓜 xīguā 草莓 cǎoméi 很甜 hěntián

    - Ngoài dưa hấu ra, dâu tây cũng rất ngọt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ngoài... ra thì chỉ có... (dùng với'就是' biểu thị không phải thế này thì thế kia)

跟''就是''连用,表示不这样就那样

Ví dụ:
  • - 每天 měitiān 除了 chúle chī 就是 jiùshì shuì

    - Cô ấy mỗi ngày ngoài ăn ra thì chỉ có ngủ.

  • - 除了 chúle wán 手机 shǒujī 就是 jiùshì 看电视 kàndiànshì

    - Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.

  • - 除了 chúle 学习 xuéxí 就是 jiùshì 看书 kànshū

    - Cô ấy ngoài học ra thì chỉ có đọc sách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 除了

除了… (+ 以外/之外), (Chủ ngữ +)都/还/也…

ngoài...ra, ...đều/còn/cũng...

Ví dụ:
  • - 除了 chúle 以外 yǐwài 大家 dàjiā dōu lái le

    - Ngoại trừ anh ấy, mọi người đều đã đến.

  • - 除了 chúle tīng 音乐 yīnyuè hái 喜欢 xǐhuan 看书 kànshū

    - Ngoài nghe nhạc ra, anh ấy còn thích đọc sách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除了

  • - 除了 chúle 文件 wénjiàn zhōng de 错误 cuòwù

    - 他去除了文件中的错误。

  • - 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu de 障碍物 zhàngàiwù

    - Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.

  • - 除了 chúle 几处 jǐchù 擦伤 cāshāng wài 安然无恙 ānránwúyàng

    - Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.

  • - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • - 除了 chúle 汉语 hànyǔ hái huì shuō 英语 yīngyǔ

    - Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.

  • - 贞德 zhēndé zài 1429 年率 niánlǜ 大军 dàjūn 解除 jiěchú le 英军 yīngjūn duì 奥尔良 àoěrliáng de 围攻 wéigōng

    - Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.

  • - zhēn 后悔 hòuhuǐ 以前 yǐqián méi hēi 只是 zhǐshì 删除 shānchú 好友 hǎoyǒu tài 便宜 piányí le

    - Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi

  • - 除了 chúle 胡说八道 húshuōbādào méi 别的 biéde 事干 shìgàn

    - Anh ta không có gì để làm ngoài việc nói những lời lung tung.

  • - 除了 chúle 老鼠 lǎoshǔ shé hěn 可怕 kěpà

    - Ngoài chuột ra, rắn cũng rất đáng sợ.

  • - 除了 chúle 苹果 píngguǒ 以外 yǐwài hái 喜欢 xǐhuan 香蕉 xiāngjiāo

    - Ngoài táo ra, tôi còn thích chuối nữa.

  • - 除了 chúle 汉语 hànyǔ 以外 yǐwài 还学 háixué 英语 yīngyǔ

    - Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh nữa.

  • - hài bái 穿 chuān 紧身衣 jǐnshēnyī 白喷 báipēn 除臭剂 chúchòujì le

    - Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.

  • - 除了 chúle jiāng 降职 jiàngzhí 之外 zhīwài 别无选择 biéwúxuǎnzé

    - Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giáng chức cho bạn

  • - 孩子 háizi 入托 rùtuō le 解除 jiěchú le 家长 jiāzhǎng 上班 shàngbān de 后顾之忧 hòugùzhīyōu

    - con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.

  • - 自从 zìcóng 废除 fèichú le 农奴制 nóngnúzhì 受苦 shòukǔ de 藏族同胞 zàngzútóngbāo jiù guò shàng le 幸福 xìngfú de 生活 shēnghuó

    - Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc

  • - 计划 jìhuà 免除 miǎnchú le 灾难 zāinàn de 风险 fēngxiǎn

    - Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.

  • - 除了 chúle 我们 wǒmen 穿着 chuānzhe 衣服 yīfú zhēng 桑拿 sāngná

    - Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.

  • - 因为 yīnwèi 作弊 zuòbì bèi 开除 kāichú le

    - Anh ấy bị đuổi việc vì gian lận.

  • - bèi 扣除 kòuchú le 5 fēn 优雅 yōuyǎ

    - Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.

  • - bèi 作家协会 zuòjiāxiéhuì 开除 kāichú le

    - Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 除了

Hình ảnh minh họa cho từ 除了

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 除了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao