Đọc nhanh: 间隙 (gian khích). Ý nghĩa là: khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi. Ví dụ : - 利用工作间隙学习。 tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.. - 利用玉米地的间隙套种绿豆。 lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
Ý nghĩa của 间隙 khi là Danh từ
✪ khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi
空隙
- 利用 工作 间隙 学习
- tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间隙
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 现在 有时 间隙
- Bây giờ có khoảng thời gian rảnh.
- 两人 之间 有 隙
- Giữa hai người có rạn nứt.
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 朋友 之间 不 应该 有 嫌隙
- Giữa bạn bè không nên có mâu thuẫn.
- 利用 工作 间隙 学习
- tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
- 门 和 地面 之间 存在 缝隙
- Giữa cửa và mặt đất có khe hở.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 农作物 行间 要 有 一定 的 空隙
- giữa các hàng cây nông nghiệp phải có những khe hở nhất định.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 间隙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 间隙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm间›
隙›