Đọc nhanh: X轴齿轮间隙补偿值 (trục xỉ luân gian khích bổ thường trị). Ý nghĩa là: Giá trị bồi thường khoảng không răng cưa trục X.
Ý nghĩa của X轴齿轮间隙补偿值 khi là Danh từ
✪ Giá trị bồi thường khoảng không răng cưa trục X
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X轴齿轮间隙补偿值
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 给予 合理 的 补偿
- Đưa ra sự bồi thường hợp lý.
- 现在 有时 间隙
- Bây giờ có khoảng thời gian rảnh.
- 两人 之间 有 隙
- Giữa hai người có rạn nứt.
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 朋友 之间 不 应该 有 嫌隙
- Giữa bạn bè không nên có mâu thuẫn.
- 利用 工作 间隙 学习
- tranh thủ thời gian rãnh rỗi trong công tác để học tập.
- 门 和 地面 之间 存在 缝隙
- Giữa cửa và mặt đất có khe hở.
- 墙上 的 缝隙 需要 修补
- Khe hở trên tường cần được sửa chữa.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 轮值
- luân phiên thay ca trực
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 分组 轮流 值夜
- phân tổ thay nhau trực đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ X轴齿轮间隙补偿值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa X轴齿轮间隙补偿值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
偿›
补›
轮›
轴›
间›
隙›
齿›