孔隙 kǒngxì

Từ hán việt: 【khổng khích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "孔隙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khổng khích). Ý nghĩa là: lỗ hổng; khe hở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 孔隙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 孔隙 khi là Danh từ

lỗ hổng; khe hở

窟窿眼儿;缝儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔隙

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 弥合 míhé 双方 shuāngfāng 感情 gǎnqíng shàng de 裂隙 lièxì

    - hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.

  • - 填塞 tiánsāi 洞隙 dòngxì

    - lấp đầy lổ hở.

  • - 参拜 cānbài 孔庙 kǒngmiào

    - chiêm ngưỡng miếu Khổng tử

  • - 通气孔 tōngqìkǒng

    - lỗ thông gió

  • - 天安门 tiānānmén qián 人山人海 rénshānrénhǎi 广场 guǎngchǎng shàng 几无 jǐwú 隙地 xìdì

    - trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.

  • - 农隙 nóngxì 。 ( 农闲 nóngxián )

    - ngày nông nhàn

  • - 难得 nánde yǒu 空闲 kòngxián

    - Hiếm khi có thời gian rảnh rỗi.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - de 鼻孔 bíkǒng 有点 yǒudiǎn 发红 fāhóng

    - Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.

  • - 老板 lǎobǎn bǎn zhe 面孔 miànkǒng 训斥 xùnchì rén

    - Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.

  • - 石头 shítou 出现 chūxiàn le 条隙 tiáoxì

    - Đá xuất hiện một vết nứt

  • - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • - 利用 lìyòng 玉米地 yùmǐdì de 间隙 jiànxì 套种 tàozhòng 绿豆 lǜdòu

    - lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.

  • - 大家 dàjiā dōu 孔恼 kǒngnǎo

    - Mọi người đều rất phiền não.

  • - yǒu 一张 yīzhāng 圆圆的 yuányuánde 面孔 miànkǒng

    - Cô ấy có một khuôn mặt tròn tròn.

  • - mén 缝隙 fèngxì 透进 tòujìn le guāng

    - Ánh sáng lọt qua khe cửa.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 一道 yīdào 隙缝 xìfèng

    - Trên tường có một khe hở.

  • - 岩石 yánshí 中有 zhōngyǒu 一道 yīdào 缝隙 fèngxì

    - Có một khe hở trong tảng đá.

  • - de 双眼 shuāngyǎn 瞳孔 tóngkǒng 似乎 sìhū 稍微 shāowēi 扩大 kuòdà le xiē

    - Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孔隙

Hình ảnh minh họa cho từ 孔隙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔隙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khích
    • Nét bút:フ丨丨ノ丶丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLFHF (弓中火竹火)
    • Bảng mã:U+9699
    • Tần suất sử dụng:Cao