Đọc nhanh: 伺隙 (tí khích). Ý nghĩa là: chờ đợi cơ hội.
Ý nghĩa của 伺隙 khi là Động từ
✪ chờ đợi cơ hội
to wait for the opportunity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺隙
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 农隙 。 ( 农闲 )
- ngày nông nhàn
- 难得 有 空闲 隙
- Hiếm khi có thời gian rảnh rỗi.
- 伺察 敌人 动向
- Quan sát hướng đi của địch.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 伺探 周围 情况
- Thăm dò tình hình xung quanh.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 细心 伺奉 长辈
- Cẩn thận chăm sóc người lớn tuổi.
- 门 缝隙 里 透进 了 光
- Ánh sáng lọt qua khe cửa.
- 墙上 有 一道 隙缝
- Trên tường có một khe hở.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 寒风 透过 缝隙 吹进 了 屋子
- Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.
- 乘隙而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 抓住 这个 好 机隙
- Bắt lấy cơ hội tốt này.
- 现在 有时 间隙
- Bây giờ có khoảng thời gian rảnh.
- 两人 之间 有 隙
- Giữa hai người có rạn nứt.
- 感情 出现 了 隙
- Tình cảm xuất hiện vết rạn.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伺隙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伺隙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伺›
隙›