伺隙 sìxì

Từ hán việt: 【tí khích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伺隙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tí khích). Ý nghĩa là: chờ đợi cơ hội.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伺隙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伺隙 khi là Động từ

chờ đợi cơ hội

to wait for the opportunity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺隙

  • - 弥合 míhé 双方 shuāngfāng 感情 gǎnqíng shàng de 裂隙 lièxì

    - hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.

  • - 天安门 tiānānmén qián 人山人海 rénshānrénhǎi 广场 guǎngchǎng shàng 几无 jǐwú 隙地 xìdì

    - trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.

  • - 农隙 nóngxì 。 ( 农闲 nóngxián )

    - ngày nông nhàn

  • - 难得 nánde yǒu 空闲 kòngxián

    - Hiếm khi có thời gian rảnh rỗi.

  • - 伺察 sìchá 敌人 dírén 动向 dòngxiàng

    - Quan sát hướng đi của địch.

  • - 耐心 nàixīn 伺候 cìhòu 时机 shíjī

    - Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.

  • - 伺探 cìtàn 周围 zhōuwéi 情况 qíngkuàng

    - Thăm dò tình hình xung quanh.

  • - 石头 shítou 出现 chūxiàn le 条隙 tiáoxì

    - Đá xuất hiện một vết nứt

  • - 利用 lìyòng 玉米地 yùmǐdì de 间隙 jiànxì 套种 tàozhòng 绿豆 lǜdòu

    - lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.

  • - 细心 xìxīn 伺奉 cìfèng 长辈 zhǎngbèi

    - Cẩn thận chăm sóc người lớn tuổi.

  • - mén 缝隙 fèngxì 透进 tòujìn le guāng

    - Ánh sáng lọt qua khe cửa.

  • - 墙上 qiángshàng yǒu 一道 yīdào 隙缝 xìfèng

    - Trên tường có một khe hở.

  • - 岩石 yánshí 中有 zhōngyǒu 一道 yīdào 缝隙 fèngxì

    - Có một khe hở trong tảng đá.

  • - 寒风 hánfēng 透过 tòuguò 缝隙 fèngxì 吹进 chuījìn le 屋子 wūzi

    - Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.

  • - 乘隙而入 chéngxìérrù

    - thừa lúc sơ hở chui vào.

  • - 抓住 zhuāzhù 这个 zhègè hǎo 机隙 jīxì

    - Bắt lấy cơ hội tốt này.

  • - 现在 xiànzài 有时 yǒushí 间隙 jiànxì

    - Bây giờ có khoảng thời gian rảnh.

  • - 两人 liǎngrén 之间 zhījiān yǒu

    - Giữa hai người có rạn nứt.

  • - 感情 gǎnqíng 出现 chūxiàn le

    - Tình cảm xuất hiện vết rạn.

  • - 可以 kěyǐ zài 学校 xuéxiào 伺服器 sìfúqì 上下 shàngxià dào de 研究 yánjiū 报告 bàogào

    - Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伺隙

Hình ảnh minh họa cho từ 伺隙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伺隙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Cì , Sì
    • Âm hán việt: , , Tứ
    • Nét bút:ノ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSMR (人尸一口)
    • Bảng mã:U+4F3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khích
    • Nét bút:フ丨丨ノ丶丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLFHF (弓中火竹火)
    • Bảng mã:U+9699
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa