铲除 chǎnchú

Từ hán việt: 【sản trừ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铲除" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sản trừ). Ý nghĩa là: trừ tận gốc; xoá sạch; trừ sạch; diệt sạch, giẫy. Ví dụ : - 。 diệt sạch cỏ dại.. - 。 xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铲除 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铲除 khi là Động từ

trừ tận gốc; xoá sạch; trừ sạch; diệt sạch

连根除去;消灭干净

Ví dụ:
  • - 铲除 chǎnchú 杂草 zácǎo

    - diệt sạch cỏ dại.

  • - 铲除 chǎnchú jiù 习俗 xísú 树立 shùlì 新风尚 xīnfēngshàng

    - xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.

giẫy

用铲之类的工具使 (表面) 平滑或平坦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铲除

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 根除 gēnchú 陋习 lòuxí

    - trừ tận gốc thói hư tật xấu.

  • - 铲除 chǎnchú 祸根 huògēn

    - trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ

  • - 文辞 wéncí 繁冗 fánrǒng 芟除 shānchú 未尽 wèijǐn

    - câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.

  • - 拔除 báchú 野草 yěcǎo

    - nhổ cỏ dại

  • - yǒu 一个 yígè hái 除臭剂 chúchòujì

    - Một trong số họ mặc chất khử mùi.

  • - 国家 guójiā 主张 zhǔzhāng 消除 xiāochú 贫困 pínkùn

    - Nhà nước chủ trương xóa đói giảm nghèo.

  • - 正在 zhèngzài chǎn 沙子 shāzi

    - Anh ấy đang xúc cát.

  • - 扫除 sǎochú 障碍 zhàngài

    - gạt bỏ trở ngại.

  • - 你们 nǐmen yào chú 阻碍 zǔài

    - Các bạn cần loại bỏ trở ngại.

  • - 辟除 bìchú 路上 lùshàng de 障碍 zhàngài

    - Loại bỏ chướng ngại trên đường.

  • - 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu de 障碍物 zhàngàiwù

    - Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.

  • - 象头 xiàngtóu 神格 shéngé niè shā 擅长 shàncháng 清除 qīngchú 障碍 zhàngài 湿婆 shīpó shì 毁灭 huǐmiè 之神 zhīshén

    - Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.

  • - 小李 xiǎolǐ 遣除 qiǎnchú 心中 xīnzhōng 不安 bùān

    - Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.

  • - 铲除 chǎnchú 杂草 zácǎo

    - diệt sạch cỏ dại.

  • - 铲除 chǎnchú 余孽 yúniè

    - diệt sạch phần tử xấu

  • - 铲除 chǎnchú 强暴 qiángbào

    - diệt trừ hung bạo.

  • - 铲除 chǎnchú jiù 习俗 xísú 树立 shùlì 新风尚 xīnfēngshàng

    - xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.

  • - de 回答 huídá 未能 wèinéng 消除 xiāochú de 疑惑 yíhuò

    - Câu trả lời của cô ấy không thể xóa tan nghi ngờ của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铲除

Hình ảnh minh họa cho từ 铲除

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铲除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sạn , Sản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CYTH (金卜廿竹)
    • Bảng mã:U+94F2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa