• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Pinyin: Chǎn
  • Âm hán việt: Sạn Sản
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅产
  • Thương hiệt:CYTH (金卜廿竹)
  • Bảng mã:U+94F2
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 铲

  • Cách viết khác

    𠚿 𨩱 𨪑 𨲨 𩮲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sạn, Sản). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Từ ghép với : Cái xẻng, Xúc đất, xới đất, San bằng mặt đất. Chi tiết hơn...

Sạn
Sản
Âm:

Sạn

Từ điển phổ thông

  • 1. cái nạo bằng sắt, cái xẻng
  • 2. gọt, nạo, xúc, xới

Từ điển phổ thông

  • lấy liềm phát cỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Xúc bằng xẻng

- Các công nhân dùng xẻng xúc cát vào xe. Cv. (bộ ).

* ① Cái xẻng

- Cái xẻng

* ② Xúc, xới, san

- Xúc đất, xới đất

- San bằng mặt đất.