铲蹚 chǎn tāng

Từ hán việt: 【sản thang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铲蹚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sản thang). Ý nghĩa là: vun xới; làm cỏ; vun luống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铲蹚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铲蹚 khi là Động từ

vun xới; làm cỏ; vun luống

在作物的行间锄草,松土和培土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铲蹚

  • - 铲除 chǎnchú 祸根 huògēn

    - trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ

  • - 正在 zhèngzài chǎn 沙子 shāzi

    - Anh ấy đang xúc cát.

  • - 铲除 chǎnchú 杂草 zácǎo

    - diệt sạch cỏ dại.

  • - 铲除 chǎnchú 余孽 yúniè

    - diệt sạch phần tử xấu

  • - 铲除 chǎnchú 强暴 qiángbào

    - diệt trừ hung bạo.

  • - tāng

    - xới đất

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 两柄 liǎngbǐng 铲子 chǎnzi

    - Chúng tôi cần hai cái xẻng.

  • - 这个 zhègè 煤铲 méichǎn hěn jiù le

    - Cái xẻng xúc than này đã rất cũ rồi.

  • - 我们 wǒmen yòng 铲子 chǎnzi 这些 zhèxiē 土铲 tǔchǎn zǒu

    - Chúng tôi dùng xẻng xúc chỗ đất này đi.

  • - 工人 gōngrén 前面 qiánmiàn de 地面 dìmiàn 铲平 chǎnpíng

    - Công nhân san phẳng mặt đất phía trước.

  • - 正在 zhèngzài 铲土 chǎntǔ

    - Anh ấy đang xúc đất.

  • - 铲除 chǎnchú jiù 习俗 xísú 树立 shùlì 新风尚 xīnfēngshàng

    - xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.

  • - 我用 wǒyòng 铁铲 tiěchǎn 挖土 wātǔ

    - Tôi dùng xẻng sắt để đào đất.

  • - shǒu 铲刀 chǎndāo 身尖 shēnjiān bìng chéng chǎn zhuàng de 小型 xiǎoxíng 器具 qìjù zài 种植 zhòngzhí 植物 zhíwù shí 用来 yònglái 挖土 wātǔ

    - Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.

  • - 浮面 fúmiàn de 一层 yīcéng 稀泥 xīní de chǎn diào

    - xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 铲雪 chǎnxuě

    - Chúng tôi đang xúc tuyết.

  • - 铲土机 chǎntǔjī 正在 zhèngzài 工作 gōngzuò

    - Máy xúc đất đang làm việc.

  • - 这堆 zhèduī xuě chǎn zǒu le

    - Anh ấy xúc đống tuyết này đi rồi.

  • - bāng 地面 dìmiàn 铲平 chǎnpíng

    - Bạn giúp tôi san phẳng mặt đất.

  • - 打听一下 dǎtīngyīxià 这里 zhèlǐ 河水 héshuǐ de 深浅 shēnqiǎn néng 不能 bùnéng tāng shuǐ 过去 guòqù

    - anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铲蹚

Hình ảnh minh họa cho từ 铲蹚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铲蹚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMFBG (口一火月土)
    • Bảng mã:U+8E5A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sạn , Sản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CYTH (金卜廿竹)
    • Bảng mã:U+94F2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình