Đọc nhanh: 铲蹚 (sản thang). Ý nghĩa là: vun xới; làm cỏ; vun luống.
Ý nghĩa của 铲蹚 khi là Động từ
✪ vun xới; làm cỏ; vun luống
在作物的行间锄草,松土和培土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铲蹚
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 铲除 杂草
- diệt sạch cỏ dại.
- 铲除 余孽
- diệt sạch phần tử xấu
- 铲除 强暴
- diệt trừ hung bạo.
- 蹚 地
- xới đất
- 我们 需要 两柄 铲子
- Chúng tôi cần hai cái xẻng.
- 这个 煤铲 很 旧 了
- Cái xẻng xúc than này đã rất cũ rồi.
- 我们 用 铲子 把 这些 土铲 走
- Chúng tôi dùng xẻng xúc chỗ đất này đi.
- 工人 把 前面 的 地面 铲平
- Công nhân san phẳng mặt đất phía trước.
- 他 正在 铲土
- Anh ấy đang xúc đất.
- 铲除 旧 习俗 , 树立 新风尚
- xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.
- 我用 铁铲 挖土
- Tôi dùng xẻng sắt để đào đất.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 我们 正在 铲雪
- Chúng tôi đang xúc tuyết.
- 铲土机 正在 工作
- Máy xúc đất đang làm việc.
- 他 把 这堆 雪 铲 走 了
- Anh ấy xúc đống tuyết này đi rồi.
- 你 帮 我 把 地面 铲平
- Bạn giúp tôi san phẳng mặt đất.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铲蹚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铲蹚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹚›
铲›