Đọc nhanh: 钻牛角尖 (toản ngưu giác tiêm). Ý nghĩa là: để tâm vào chuyện vụn vặt; xoáy vào chỗ có vấn đề; đi vào chỗ bế tắc, cố chấp, không biết thay đổi linh hoạt. Ví dụ : - 经过大家讨论,问题都解决了,他偏偏还要钻牛角尖。 Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
Ý nghĩa của 钻牛角尖 khi là Thành ngữ
✪ để tâm vào chuyện vụn vặt; xoáy vào chỗ có vấn đề; đi vào chỗ bế tắc
比喻费力研究不值得研究的或无法解决的问题也说钻牛角、钻牛犄角
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
✪ cố chấp, không biết thay đổi linh hoạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻牛角尖
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 钻门路
- tìm đường vươn lên.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 钻牛角尖
- rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
- 牛角 很大 , 很 坚硬
- Sừng bò rất to và cứng.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻牛角尖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻牛角尖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尖›
牛›
角›
钻›
nghiền ngẫm từng chữ một; tỉa tót câu chữ (thường dùng để châm biếm thói chỉ bám vào câu chữ mà không lĩnh hội thực chất tinh thần)
soi mói từng chữ; bới móc từng chữ
bảo thủ; cố chấp; bướng bỉnhcứng đầu; ngoan cố; khăng khăng giữ ý mình
khư khư cố chấp; khăng khăng làm theo ý mình