Đọc nhanh: 钻牛角 (toản ngưu giác). Ý nghĩa là: một con hẻm mù mịt, một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang dã, (văn học) mài sừng bò tót; (nghĩa bóng) lãng phí thời gian vào một vấn đề không thể giải quyết hoặc không đáng kể.
Ý nghĩa của 钻牛角 khi là Động từ
✪ một con hẻm mù mịt
a blind alley
✪ một cuộc rượt đuổi ngỗng hoang dã
a wild goose chase
✪ (văn học) mài sừng bò tót; (nghĩa bóng) lãng phí thời gian vào một vấn đề không thể giải quyết hoặc không đáng kể
lit. honing a bull's horn; fig. to waste time on an insoluble or insignificant problem
✪ giống như thành ngữ 鑽牛角尖 | 钻牛角尖
same as idiom 鑽牛角尖|钻牛角尖
✪ đập đầu vào tường gạch
to bash one's head against a brick wall
✪ chẻ tóc
to split hairs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻牛角
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 钻门路
- tìm đường vươn lên.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 钻牛角尖
- rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
- 牛角 很大 , 很 坚硬
- Sừng bò rất to và cứng.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻牛角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻牛角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牛›
角›
钻›