Đọc nhanh: 钻石 (toàn thạch). Ý nghĩa là: đá kim cương; kim cương, chân kính (linh kiện làm bằng đá quý trong các chi tiết máy đo hàng không, đồng hồ). Ví dụ : - 这颗钻石很漂亮。 Viên kim cương này rất đẹp.. - 她戴着钻石项链。 Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.. - 我买了一颗钻石。 Tôi đã mua một viên kim cương.
Ý nghĩa của 钻石 khi là Danh từ
✪ đá kim cương; kim cương
经过琢磨的金刚石,是贵重的首饰
- 这颗 钻石 很漂亮
- Viên kim cương này rất đẹp.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 我 买 了 一颗 钻石
- Tôi đã mua một viên kim cương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chân kính (linh kiện làm bằng đá quý trong các chi tiết máy đo hàng không, đồng hồ)
用红、蓝宝石等做的精密仪器、仪表 (如手表、航空仪表等) 的轴承
- 这种 钻石 很 精密
- Loại chân kính này rất chính xác.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 钻石
✪ 钻石+ Danh từ (戒指/项链/手表)
dùng để chỉ các đồ vật được làm bằng hoặc có đính kim cương
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 他 的 钻石 手表 很 贵
- Đồng hồ kim cương của anh ấy rất đắt.
- 这 条 钻石项链 很漂亮
- Dây chuyền kim cương này rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻石
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 我 看见 她 耳朵 上 戴 着 的 钻石 耳钉
- Tôi nhìn thấy những chiếc bông tai đính kim cương trên tai cô ấy
- 这颗 钻石 非常 晶莹
- Viên kim cương này rất sáng.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 我 收集 劳力士 与 钻石
- Tôi sưu tập Rolex và kim cương.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 这颗 钻石 的 重量 不到 一 毫克
- Trọng lượng của viên kim cương này không đến 1 miligam.
- 是不是 大屠杀 之后 留下 的 钻石
- Chúng có phải là kim cương holocaust không?
- 这颗 钻石 十克 重
- Viên kim cương này nặng mười gam.
- 每颗 钻石 差 了 几厘
- Mỗi viên kim cương lệch vài li.
- 戒指 镶着 钻石
- Nhẫn được nạm kim cương.
- 他 把 钻石 从 戒指 上 抠 了 下来
- Anh ấy đã khẩy viên kim cương ra khỏi chiếc nhẫn.
- 这种 钻石 很 精密
- Loại chân kính này rất chính xác.
- 这颗 钻石 真 美
- Viên kim cương này thật đẹp.
- 这 条 钻石项链 很漂亮
- Dây chuyền kim cương này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
钻›