Đọc nhanh: 批判 (phê phán). Ý nghĩa là: phê bình; chỉ trích, phê bình. Ví dụ : - 我要批判那些错误思想。 Tôi cần phê phán những tư tưởng sai lầm đó.. - 教授批判了学生的懒惰。 Giáo sư phê phán sự lười biếng của học sinh.. - 文章批判了社会的不公。 Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
Ý nghĩa của 批判 khi là Động từ
✪ phê bình; chỉ trích
对错误的思想;言论或行为作系统的分折;加以否定
- 我要 批判 那些 错误思想
- Tôi cần phê phán những tư tưởng sai lầm đó.
- 教授 批判 了 学生 的 懒惰
- Giáo sư phê phán sự lười biếng của học sinh.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phê bình
批评
- 老师 批判 了 他 的 错误行为
- Giáo viên đã phê bình hành vi sai lầm của anh ấy.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 大家 批判 了 他 对 工作 的 态度
- Mọi người phê bình thái độ làm việc của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批判
- 昨天 他 在 会上 挨 了 批
- Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 批 公事
- Phê công văn
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 老是 唱反调 的 人 批判 地 不 同意 的 人
- Người luôn chỉ trích và không đồng ý với những người hát ngược lại.
- 大家 批判 了 他 对 工作 的 态度
- Mọi người phê bình thái độ làm việc của anh ấy.
- 教授 批判 了 学生 的 懒惰
- Giáo sư phê phán sự lười biếng của học sinh.
- 对 过去 的 文化遗产 , 应该 有 批判 加以 取舍
- đối với những di sản văn hoá thì nên có sự nhận xét và lựa chọn.
- 我要 批判 那些 错误思想
- Tôi cần phê phán những tư tưởng sai lầm đó.
- 他 的 错误思想 受到 了 批判
- Tư tưởng lệch lạc khiến anh ta nhận về chỉ trích, phê phán.
- 老师 批判 了 他 的 错误行为
- Giáo viên đã phê bình hành vi sai lầm của anh ấy.
- 在 所有 这些 谈判 中 , 我们 一直 是 大力协助 的
- Trong tất cả các cuộc đàm phán , chúng tôi luôn dốc sức giúp đỡ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批判
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批判 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
批›