Đọc nhanh: 重庆 (trọng khánh). Ý nghĩa là: Trùng Khánh (Trung Quốc), Trùng Khánh (huyện thuộc Cao Bằng, Việt Nam). Ví dụ : - 我们计划去重庆旅游。 Chúng tôi dự định đi du lịch Trùng Khánh.. - 重庆的火锅非常有名。 Lẩu Trùng Khánh rất nổi tiếng.. - 重庆的夜景非常美丽。 Cảnh đêm của Trùng Khánh rất đẹp.
Ý nghĩa của 重庆 khi là Từ điển
✪ Trùng Khánh (Trung Quốc)
是中国城市
- 我们 计划 去 重庆 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch Trùng Khánh.
- 重庆 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Trùng Khánh rất nổi tiếng.
- 重庆 的 夜景 非常 美丽
- Cảnh đêm của Trùng Khánh rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Trùng Khánh (huyện thuộc Cao Bằng, Việt Nam)
越南地名属于高平省份
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重庆
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 国庆节 是 重要 的 节日
- Quốc khánh là một ngày lễ quan trọng.
- 去 北京 太远 了 , 不然 去 重庆 吧
- Đi Bắc Kinh xa quá, không thì đi Trùng Khánh cũng được.
- 我们 计划 去 重庆 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch Trùng Khánh.
- 重庆 历来 有 山城 雾都 桥 都 的 别称
- Trùng Khánh có biệt danh là "thành phố núi", "thành phố sương mù" và "thành phố của những cây cầu".
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
- 开业庆典 相当 隆重
- Lễ kỷ niệm khai trương khá long trọng.
- 从 成都 去 重庆
- từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.
- 重庆 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Trùng Khánh rất nổi tiếng.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 重庆 的 夜景 非常 美丽
- Cảnh đêm của Trùng Khánh rất đẹp.
- 正值 国庆 , 老友 重逢 , 真是 分外 高兴
- nhân dịp quốc khánh, bạn cũ gặp nhau, thật là vui sướng.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重庆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重庆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庆›
重›