Đọc nhanh: 逐级下降 (trục cấp hạ giáng). Ý nghĩa là: Từ cao xuống thấp. Ví dụ : - 中国的地形是西高东低,像楼梯一样一层一层地由西向东逐级下降。 Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Ý nghĩa của 逐级下降 khi là Động từ
✪ Từ cao xuống thấp
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐级下降
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 天色 逐渐 暗 了 下来
- Trời dần dần tối.
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 降级 留任
- cắt chức nhưng vẫn giữ lại làm việc.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 气温 呈 下降 趋势
- Nhiệt độ có xu hướng giảm.
- 废品率 逐日 下降
- tỉ lệ phế phẩm mỗi ngày một giảm.
- 日 落后 , 气温 逐渐 下降
- Sau khi mặt trời lặn, nhiệt độ dần giảm.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 房价 可能 开始 逐渐 下降 了
- Giá nhà có thể bắt đầu giảm dần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逐级下降
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逐级下降 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
级›
逐›
降›