Đọc nhanh: 进去 (tiến khứ). Ý nghĩa là: vào (từ phía ngoài vào trong), vào trong; hướng vào trong (dùng sau động từ, biểu thị đi vào trong). Ví dụ : - 你进去看看,我在门口等着你。 anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.. - 把桌子搬进去。 dọn bàn vào trong.. - 瓶口很大,手都伸得进去。 miệng bình rất to, thò tay vào trong được.
Ý nghĩa của 进去 khi là Động từ
✪ vào (từ phía ngoài vào trong)
从外面到里面去
- 你 进去 看看 , 我 在 门口 等 着 你
- anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.
✪ vào trong; hướng vào trong (dùng sau động từ, biểu thị đi vào trong)
用在动词后,表示到里面去; 到了某个范围或某个时期里
- 把 桌子 搬进 去
- dọn bàn vào trong.
- 瓶口 很大 , 手 都 伸得 进去
- miệng bình rất to, thò tay vào trong được.
- 胡同 太窄 , 卡车 开 不 进去
- ngõ hẹp, xe tải không vào được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进去
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 请 把 栓 插进去
- Vui lòng cắm cái chốt vào.
- 眼睛 都 凹 进去 了
- Mắt đều bị lõm vào.
- 他 的 脸颊 陷 进去 了 一些
- Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.
- 他 将 钉子 完全 打进去
- Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.
- 他 用 锤子 把 钉子 锤 进去 了
- Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.
- 这 扇门 怎么 进得 去 ?
- Làm sao tôi có thể đi qua cánh cửa này?
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 这里 门卫 把门 很严 , 不能 随便 进去
- cửa nẻo ở đây bảo vệ rất nghiêm ngặt, không được tự tiện vào.
- 把 纸条 从 门缝 里 掖 进去
- Nhét mảnh giấy vào khe cửa.
- 把 桌子 搬进 去
- dọn bàn vào trong.
- 针扎 进去 痛得 她 龇牙咧嘴
- Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.
- 我 搭进去 不少 时间
- Tôi đã dành rất nhiều thời gian ở đó.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 比较 过去 有 很大 进步
- Có nhiều tiến bộ hơn so với trước đây.
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 大摇大摆 地 闯 了 进去
- bộ dạng nghênh ngang xông vào.
- 那人 左 拐 走进 胡同 里 去 了
- Người kia rẽ trái đi vào ngõ rồi.
- 你 进去 为什么 不 敲门 , 吓 我 一 跳
- Sao anh đi vào mà không gõ cửa, làm em giật cả mình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
进›