进去 jìnqù

Từ hán việt: 【tiến khứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "进去" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiến khứ). Ý nghĩa là: vào (từ phía ngoài vào trong), vào trong; hướng vào trong (dùng sau động từ, biểu thị đi vào trong). Ví dụ : - 。 anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.. - 。 dọn bàn vào trong.. - 。 miệng bình rất to, thò tay vào trong được.

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 进去 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 进去 khi là Động từ

vào (từ phía ngoài vào trong)

从外面到里面去

Ví dụ:
  • - 进去 jìnqù 看看 kànkàn zài 门口 ménkǒu děng zhe

    - anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.

vào trong; hướng vào trong (dùng sau động từ, biểu thị đi vào trong)

用在动词后,表示到里面去; 到了某个范围或某个时期里

Ví dụ:
  • - 桌子 zhuōzi 搬进 bānjìn

    - dọn bàn vào trong.

  • - 瓶口 píngkǒu 很大 hěndà shǒu dōu 伸得 shēndé 进去 jìnqù

    - miệng bình rất to, thò tay vào trong được.

  • - 胡同 hútòng 太窄 tàizhǎi 卡车 kǎchē kāi 进去 jìnqù

    - ngõ hẹp, xe tải không vào được.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进去

  • - 这个 zhègè 沙发 shāfā 放得 fàngdé zhēn 不是 búshì 地方 dìfāng 出来 chūlái 进去 jìnqù 特别 tèbié 碍事 àishì

    - Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.

  • - qǐng shuān 插进去 chājìnqù

    - Vui lòng cắm cái chốt vào.

  • - 眼睛 yǎnjing dōu āo 进去 jìnqù le

    - Mắt đều bị lõm vào.

  • - de 脸颊 liǎnjiá xiàn 进去 jìnqù le 一些 yīxiē

    - Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.

  • - jiāng 钉子 dīngzi 完全 wánquán 打进去 dǎjìnqù

    - Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.

  • - yòng 锤子 chuízi 钉子 dīngzi chuí 进去 jìnqù le

    - Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.

  • - zhè 扇门 shànmén 怎么 zěnme 进得 jìndé

    - Làm sao tôi có thể đi qua cánh cửa này?

  • - 眼睛 yǎnjing 进去 jìnqù le 沙子 shāzi 一个劲儿 yīgèjìner 地挤 dìjǐ

    - cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.

  • - 这里 zhèlǐ 门卫 ménwèi 把门 bǎmén 很严 hěnyán 不能 bùnéng 随便 suíbiàn 进去 jìnqù

    - cửa nẻo ở đây bảo vệ rất nghiêm ngặt, không được tự tiện vào.

  • - 纸条 zhǐtiáo cóng 门缝 ménfèng 进去 jìnqù

    - Nhét mảnh giấy vào khe cửa.

  • - 桌子 zhuōzi 搬进 bānjìn

    - dọn bàn vào trong.

  • - 针扎 zhēnzhā 进去 jìnqù 痛得 tòngdé 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - Cơn đau do kim tiêm khiến cô nhắn mặt.

  • - 搭进去 dājìnqù 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Tôi đã dành rất nhiều thời gian ở đó.

  • - 不带 bùdài 扫描器 sǎomiáoqì 进去 jìnqù

    - Tôi không mang máy quét vào.

  • - 打开 dǎkāi 车门 chēmén 一头 yītóu zuān le 进去 jìnqù

    - vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.

  • - 比较 bǐjiào 过去 guòqù yǒu 很大 hěndà 进步 jìnbù

    - Có nhiều tiến bộ hơn so với trước đây.

  • - xiǎng 既然 jìrán 来到 láidào le 门口 ménkǒu 莫如 mòrú 跟着 gēnzhe 进去 jìnqù 看看 kànkàn

    - anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.

  • - 大摇大摆 dàyáodàbǎi chuǎng le 进去 jìnqù

    - bộ dạng nghênh ngang xông vào.

  • - 那人 nàrén zuǒ guǎi 走进 zǒujìn 胡同 hútòng le

    - Người kia rẽ trái đi vào ngõ rồi.

  • - 进去 jìnqù 为什么 wèishíme 敲门 qiāomén xià tiào

    - Sao anh đi vào mà không gõ cửa, làm em giật cả mình

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 进去

Hình ảnh minh họa cho từ 进去

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao