Đọc nhanh: 过气 (quá khí). Ý nghĩa là: đã-được, quá khứ của một người. Ví dụ : - 他说得那么快,都捯不过气儿来了。 anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.. - 爬到山顶,大家都累得喘不过气来。 leo đến đỉnh núi, mọi người đều thở không ra hơi.. - 跑得喘不过气来。 Chạy thở không ra hơi.
Ý nghĩa của 过气 khi là Động từ
✪ đã-được
has-been
- 他 说 得 那么 快 , 都捯 不过 气儿 来 了
- anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.
- 爬 到 山顶 , 大家 都 累 得 喘 不过 气来
- leo đến đỉnh núi, mọi người đều thở không ra hơi.
- 跑 得 喘 不过 气来
- Chạy thở không ra hơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quá khứ của một người
past one's prime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过气
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 跑 得 喘 不过 气来
- Chạy thở không ra hơi.
- 他 累 得 喘 不过 气 了
- Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 天气 是 再好不过 了
- Thời tiết đẹp quá
- 他 跑 得 直喘 不过 气来
- Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.
- 小两口儿 和和气气 地 过日子
- hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.
- 有个 气球 从 空中 飘过
- Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 气 压低 , 憋 得 人 透不过气 来
- khí áp thấp, ngột ngạt không chịu nổi
- 这个 人 的 脾气 别 不 过来
- Tính tình người này không thể thay đổi được
- 在 我们 忍不住 叹气 并 开始 忍住 呵欠 之前 , 蜜月 是 还 未 度过 的 哪
- Trước khi chúng ta không thể nhịn thở dài và bắt đầu nhịn chặt sự ngáp, thì tuần trăng mật vẫn chưa qua.
- 爬 到 山顶 , 大家 都 累 得 喘 不过 气来
- leo đến đỉnh núi, mọi người đều thở không ra hơi.
- 他 说 得 那么 快 , 都捯 不过 气儿 来 了
- anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
过›