Đọc nhanh: 过期 (quá kì). Ý nghĩa là: quá thời hạn; quá hạn; hết hạn. Ví dụ : - 现在她的护照已过期了。 Bây giờ hộ chiếu của cô ấy đã hết hạn.. - 食品过期了,不能吃。 Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.. - 这证件过期了。 Chứng từ này hết hạn rồi.
Ý nghĩa của 过期 khi là Động từ
✪ quá thời hạn; quá hạn; hết hạn
超过规定或约定的期限
- 现在 她 的 护照 已过期 了
- Bây giờ hộ chiếu của cô ấy đã hết hạn.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 这 证件 过期 了
- Chứng từ này hết hạn rồi.
- 我们 之间 的 合同 过期 了
- Hợp đồng giữa chúng ta hết hạn rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 过期
✪ 过期(的)+ Danh từ
Cái gì quá hạn/hết hạn
- 这是 过期 的 牛奶
- Đây là sữa bò hết hạn.
- 过期 的 药品 不能 吃
- Thuốc hết hạn không thể uống.
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 过期 + Thời gian
Hết hạn/quá hạn bao lâu
- 这些 奶茶 过期 两天 了
- Chỗ trà sữa này hết hạn hai ngày rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过期
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 执照 过期 需要 续期
- Giấy phép hết hạn cần gia hạn.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 的 药品 不能 吃
- Thuốc hết hạn không thể uống.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 过年 期间 , 大家 互相 拜年
- Trong dịp Tết, mọi người đều chúc tụng nhau.
- 这个 计划 处于 过渡时期
- Kế hoạch này đang ở giai đoạn quá độ.
- 过渡 的 时期 会 很 困难
- Thời kỳ chuyển tiếp sẽ rất khó khăn.
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 这些 面包 已经 过 了 保质期
- Mấy cái bánh mì này đã hết hạn sử dụng.
- 过期 的 优惠券 作废
- Phiếu giảm giá hết hạn không còn giá trị.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 这 证件 过期 了
- Chứng từ này hết hạn rồi.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
过›