Đọc nhanh: 过热排气阀 (quá nhiệt bài khí phiệt). Ý nghĩa là: van xả quá nhiệt (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 过热排气阀 khi là Danh từ
✪ van xả quá nhiệt (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过热排气阀
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 天气 燠热
- thời tiết oi bức
- 热气 挥 在 屋里
- Hơi nóng tỏa trong nhà.
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 泰热 的 天气 让 人烦
- Thời tiết quá nóng làm người ta bực mình.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 跑 得 喘 不过 气来
- Chạy thở không ra hơi.
- 他 累 得 喘 不过 气 了
- Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 天气 是 再好不过 了
- Thời tiết đẹp quá
- 他 跑 得 直喘 不过 气来
- Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过热排气阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过热排气阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm排›
气›
热›
过›
阀›