Đọc nhanh: 净化冷却空气用过滤器 (tịnh hoá lãnh khước không khí dụng quá lự khí). Ý nghĩa là: Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh (dùng cho động cơ).
Ý nghĩa của 净化冷却空气用过滤器 khi là Danh từ
✪ Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh (dùng cho động cơ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净化冷却空气用过滤器
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 冷空气 在 向 北 推移
- Không khí lạnh đang di chuyển về phía Bắc.
- 有个 气球 从 空中 飘过
- Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 冷却 后 才能 使用
- Làm nguội đi mới có thể sử dụng.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 这架 机器 左不过 是 上 了 点 锈 , 不用 修
- cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 空气 在 过滤
- Không khí đang được lọc.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净化冷却空气用过滤器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净化冷却空气用过滤器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
净›
化›
却›
器›
气›
滤›
用›
空›
过›