Đọc nhanh: 逾期 (du kì). Ý nghĩa là: quá hạn; quá kỳ hạn. Ví dụ : - 逾期未归 quá hạn vẫn chưa trở về. - 逾期三天 quá hạn ba ngày
Ý nghĩa của 逾期 khi là Động từ
✪ quá hạn; quá kỳ hạn
超过所规定的期限
- 逾期 未归
- quá hạn vẫn chưa trở về
- 逾期 三天
- quá hạn ba ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逾期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 逾分 的 要求
- đòi hỏi quá đáng; yêu cầu quá mức
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 逾期 三天
- quá hạn ba ngày
- 逾期 未归
- quá hạn vẫn chưa trở về
- 您 的 书 逾期 了 , 得交 罚款
- Bạn cần phải nộp phạt vì sách của bạn đã quá hạn.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逾期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逾期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
逾›