Đọc nhanh: 物料过期 (vật liệu quá kì). Ý nghĩa là: vật liệu hết hạn (quá hạn).
Ý nghĩa của 物料过期 khi là Danh từ
✪ vật liệu hết hạn (quá hạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料过期
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 执照 过期 需要 续期
- Giấy phép hết hạn cần gia hạn.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 的 药品 不能 吃
- Thuốc hết hạn không thể uống.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 过年 期间 , 大家 互相 拜年
- Trong dịp Tết, mọi người đều chúc tụng nhau.
- 你 可 有 过去 百思买 购物 时
- Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào
- 我 把 过期 的 食物 扔掉 了
- Tôi đã vứt bỏ thức ăn hết hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物料过期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物料过期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
期›
物›
过›