Đọc nhanh: 车轮 (xa luân). Ý nghĩa là: bánh xe; niềng xe. Ví dụ : - 车轮在铁轨上滚动。 bánh xe lăn trên đường ray.. - 历史的车轮不能倒转。 bánh xe lịch sử không thể quay ngược.. - 让时代的车轮更快地前进吧! hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
Ý nghĩa của 车轮 khi là Danh từ
✪ bánh xe; niềng xe
用金属、木料或其他坚固材料做的圆形构架,其中心有一轮毂,接在或挂在轴上,可以绕轴施转
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 车轮 的 痕迹
- vết bánh xe
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 车轮
- bánh xe
- 车轮 的 痕迹
- vết bánh xe
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 车轮 的 周缘 叫 轮辋
- vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
- 车轮 滚滚
- bánh xe lăn đều.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm车›
轮›