Đọc nhanh: 列车渡轮 (liệt xa độ luân). Ý nghĩa là: Phà xe lửa.
Ý nghĩa của 列车渡轮 khi là Danh từ
✪ Phà xe lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列车渡轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 我们 坐 轮渡 去 对岸
- Chúng tôi đi phà sang bờ bên kia.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 车轮
- bánh xe
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 请 注意 列车 即将 发车
- Xin hãy chú ý, chuyến tàu sắp khởi hành.
- 这列 火车 上 有 餐车 吗 ?
- Có phòng ăn trên chuyến tàu này không?
- 车轮 的 痕迹
- vết bánh xe
- 加 百列 和 运钞车 抢劫 完全 没有 关系
- Gabriel không liên quan gì đến vụ trộm xe bọc thép.
- 轮渡
- phà
- 你 喜欢 坐 轮渡 吗 ?
- Bạn có thích đi phà không?
- 特快 列车
- xe tốc hành
- 这列 火车 很快
- Chuyến tàu này rất nhanh.
- 列车 飞驰 而 过
- đoàn tàu lao vùn vụt qua.
- 列车 徐徐 开动
- đoàn tàu từ từ lăn bánh
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 列车渡轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 列车渡轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
渡›
车›
轮›