Đọc nhanh: 陆地车辆传动齿轮 (lục địa xa lượng truyền động xỉ luân). Ý nghĩa là: Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ; Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ.
Ý nghĩa của 陆地车辆传动齿轮 khi là Danh từ
✪ Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ; Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆地车辆传动齿轮
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 这里 正在 动工 , 车辆 不能 通过
- ở đây đang thi công, xe cộ không thể qua lại.
- 那辆 山地车 已经 被 改装成 了 一辆 助力车
- Chiếc xe đạp địa hình đó đã được sửa chữa thành xe kéo.
- 我 买 了 一辆 新 电动车
- Tôi đã mua một chiếc xe điện mới.
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陆地车辆传动齿轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陆地车辆传动齿轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
动›
地›
车›
轮›
辆›
陆›
齿›