Đọc nhanh: 身影 (thân ảnh). Ý nghĩa là: bóng dáng; hình dáng; bóng hình. Ví dụ : - 她的身影渐渐消失。 Bóng dáng của cô ấy dần biến mất.. - 我看到一个身影在走动。 Tôi thấy một bóng dáng đang di chuyển.. - 我看到了她模糊的身影。 Tôi nhìn thấy bóng hình mờ ảo của cô ấy.
Ý nghĩa của 身影 khi là Danh từ
✪ bóng dáng; hình dáng; bóng hình
从远处看到的身体的模糊形象
- 她 的 身影 渐渐 消失
- Bóng dáng của cô ấy dần biến mất.
- 我 看到 一个 身影 在 走动
- Tôi thấy một bóng dáng đang di chuyển.
- 我 看到 了 她 模糊 的 身影
- Tôi nhìn thấy bóng hình mờ ảo của cô ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身影
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 他 的 身影 逐渐 变小 , 成 了 路上 的 一个 小点
- bóng anh ấy từ từ nhỏ lại, trở thành một chấm nhỏ trên đường.
- 身影 的 轮廓 逐渐 模糊
- Hình dáng của bóng người dần mờ nhạt.
- 我 看到 了 她 模糊 的 身影
- Tôi nhìn thấy bóng hình mờ ảo của cô ấy.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 身高 影响 了 穿衣 风格
- Chiều cao ảnh hưởng đến phong cách ăn mặc.
- 看着 蘑菇 慢慢 变淡 的 身影 刘云 恍然若失
- Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
- 她 的 匆忙 身影 消失 在 街角
- Bóng dáng vội vã của cô ấy biến mất ở góc phố.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
- 我 看到 一个 身影 在 走动
- Tôi thấy một bóng dáng đang di chuyển.
- 她 的 身影 渐渐 消失
- Bóng dáng của cô ấy dần biến mất.
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 我 瞥 到 她 的 身影
- Tôi nhìn thấy bóng dáng của cô ấy.
- 他 的 身影 消失 在 黑夜
- Hình bóng của anh ấy biến mất trong đêm tối.
- 妈妈 忙碌 的 身影 让 我 心疼
- Hình dáng bận rộn của mẹ khiến tôi đau lòng.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
身›
Cái Bóng
Bóng người. ◎Như: song ngoại hốt nhiên hữu cá nhân ảnh nhất thiểm nhi qua; nhượng ngã hách liễu nhất khiêu 窗外忽然有個人影一閃而過; 讓我嚇了一跳. Mượn chỉ người. ◎Như: kỉ cá nguyệt bất kiến nhĩ đích nhân ảnh; nhĩ đáo na nhi khứ liễu? 幾個月不見你的人影; 你到哪兒去了?
hình ảnh đẹp của người phụ nữ