身孕 shēnyùn

Từ hán việt: 【thân dựng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "身孕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân dựng). Ý nghĩa là: mang thai; có bầu; có thai; có chửa; nghén. Ví dụ : - 。 mang thai ba tháng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 身孕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 身孕 khi là Danh từ

mang thai; có bầu; có thai; có chửa; nghén

怀了胎儿的现象

Ví dụ:
  • - yǒu le 三个 sāngè yuè de 身孕 shēnyùn

    - mang thai ba tháng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身孕

  • - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - 通身 tōngshēn shì hàn

    - đầy mình mồ hôi.

  • - 遍身 biànshēn 出汗 chūhàn

    - Toàn thân tôi đổ mồ hôi.

  • - 浑身 húnshēn 出汗 chūhàn

    - Khắp người tôi đổ mồ hôi.

  • - 一身 yīshēn dōu shì hàn

    - Cả người anh ấy đều là mồ hôi.

  • - 浑身 húnshēn dōu shì hàn

    - Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.

  • - 他出 tāchū le 一身 yīshēn hàn

    - Cậu ây ra mồ hôi đầy người.

  • - 全身 quánshēn dōu 出汗 chūhàn le

    - Toàn thân tôi đổ mồ hôi.

  • - 妹妹 mèimei de 身高 shēngāo 一米 yīmǐ 左右 zuǒyòu

    - Chiều cao của em gái khoảng 1m5.

  • - 奶奶 nǎinai 身体 shēntǐ 不太好 bùtàihǎo

    - Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.

  • - 奶奶 nǎinai de 身体 shēntǐ 一直 yìzhí 不太好 bùtàihǎo

    - Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.

  • - shēn 任封疆 rènfēngjiāng

    - thân mang trách nhiệm tướng soái

  • - 躬身下拜 gōngshēnxiàbài

    - khom mình cúi chào

  • - yǒu le 三个 sāngè yuè de 身孕 shēnyùn

    - mang thai ba tháng.

  • - 用药 yòngyào 避孕 bìyùn duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.

  • - 怀孕 huáiyùn 时要 shíyào 定期检查 dìngqījiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 身孕

Hình ảnh minh họa cho từ 身孕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身孕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao