Đọc nhanh: 身孕 (thân dựng). Ý nghĩa là: mang thai; có bầu; có thai; có chửa; nghén. Ví dụ : - 有了三个月的身孕。 mang thai ba tháng.
Ý nghĩa của 身孕 khi là Danh từ
✪ mang thai; có bầu; có thai; có chửa; nghén
怀了胎儿的现象
- 有 了 三个 月 的 身孕
- mang thai ba tháng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身孕
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 躬身下拜
- khom mình cúi chào
- 有 了 三个 月 的 身孕
- mang thai ba tháng.
- 用药 避孕 对 身体 不好
- Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身孕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身孕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孕›
身›