踊跃 yǒngyuè

Từ hán việt: 【dũng dược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "踊跃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dũng dược). Ý nghĩa là: nhảy nhót; nhảy lên, sôi nổi; nhiệt tình; hăng hái; phấn khởi. Ví dụ : - 。 Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.. - 。 Anh ấy nhảy lên và reo hò.. - 。 Lũ trẻ vui vẻ nhảy nhót.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 踊跃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 踊跃 khi là Động từ

nhảy nhót; nhảy lên

跳跃

Ví dụ:
  • - 兴奋 xīngfèn 踊跃 yǒngyuè 起来 qǐlai

    - Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.

  • - 激动 jīdòng 踊跃 yǒngyuè 欢呼 huānhū

    - Anh ấy nhảy lên và reo hò.

  • - 孩子 háizi men 开心 kāixīn 踊跃 yǒngyuè

    - Lũ trẻ vui vẻ nhảy nhót.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 踊跃 khi là Tính từ

sôi nổi; nhiệt tình; hăng hái; phấn khởi

形容情绪热烈; 争先恐后

Ví dụ:
  • - 大家 dàjiā 踊跃 yǒngyuè 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Mọi người sôi nổi thảo luận vấn đề.

  • - 观众们 guānzhòngmen 踊跃 yǒngyuè 鼓掌 gǔzhǎng

    - Khán giả vỗ tay nhiệt tình.

  • - 踊跃 yǒngyuè 参与 cānyù le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy nhiệt tình tham gia cuộc thi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踊跃

  • - 骏马 jùnmǎ 腾跃 téngyuè

    - tuấn mã phi nhanh.

  • - 运动会 yùndònghuì 活跃 huóyuè le 学生 xuésheng men

    - Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.

  • - 跳跃 tiàoyuè 运动 yùndòng

    - nhảy vận động; môn thể thao nhảy.

  • - 雀跃 quèyuè 欢呼 huānhū

    - nhảy nhót reo mừng.

  • - 班级 bānjí 特别 tèbié 活跃 huóyuè

    - Lớp học rất sôi nổi.

  • - 小鹿 xiǎolù zài 森林 sēnlín zhōng 腾跃 téngyuè

    - Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.

  • - 麻雀 máquè zài 丛林中 cónglínzhōng 飞跃 fēiyuè

    - chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.

  • - cóng 感性认识 gǎnxìngrènshí 跃进 yuèjìn dào 理性认识 lǐxìngrènshi

    - từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.

  • - 观众们 guānzhòngmen 踊跃 yǒngyuè 鼓掌 gǔzhǎng

    - Khán giả vỗ tay nhiệt tình.

  • - 青蛙 qīngwā de 善于 shànyú 跳跃 tiàoyuè

    - Chân trước của ếch giỏi nhảy.

  • - 同学们 tóngxuémen 踊跃报名 yǒngyuèbàomíng 参赛 cānsài

    - Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.

  • - 踊跃 yǒngyuè 参与 cānyù le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy nhiệt tình tham gia cuộc thi.

  • - 学生 xuésheng men 踊跃 yǒngyuè 参加 cānjiā 活动 huódòng

    - Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.

  • - 大家 dàjiā 踊跃 yǒngyuè 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Mọi người sôi nổi thảo luận vấn đề.

  • - 激动 jīdòng 踊跃 yǒngyuè 欢呼 huānhū

    - Anh ấy nhảy lên và reo hò.

  • - 孩子 háizi men 开心 kāixīn 踊跃 yǒngyuè

    - Lũ trẻ vui vẻ nhảy nhót.

  • - 踊跃 yǒngyuè

    - nhảy nhót; nhảy lên

  • - 兴奋 xīngfèn 踊跃 yǒngyuè 起来 qǐlai

    - Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.

  • - 这次 zhècì 活动 huódòng de 参加 cānjiā hěn 踊跃 yǒngyuè

    - Sự tham gia vào sự kiện này rất nhiệt tình.

  • - yǒng

    - đấm ngực giậm chân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踊跃

Hình ảnh minh họa cho từ 踊跃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踊跃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNIB (口一弓戈月)
    • Bảng mã:U+8E0A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình