Đọc nhanh: 赶热闹 (cản nhiệt náo). Ý nghĩa là: đến những nơi náo nhiệt; đến nơi đông người. Ví dụ : - 他最不喜欢赶热闹,见人多的地方就躲着。 anh ấy không thích đến những nơi ồn ào, nhìn thấy những nơi đông người là tránh đi.
Ý nghĩa của 赶热闹 khi là Động từ
✪ đến những nơi náo nhiệt; đến nơi đông người
(赶热闹儿) 到热闹的地方去玩
- 他 最 不 喜欢 赶热闹 , 见 人 多 的 地方 就 躲 着
- anh ấy không thích đến những nơi ồn ào, nhìn thấy những nơi đông người là tránh đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赶热闹
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 他素 不喜 热闹
- Anh ấy xưa nay không thích ồn ào.
- 食堂 今天 很 热闹
- Nhà ăn hôm nay rất nhộn nhịp
- 那处 胡同 很 热闹
- Hẻm kia rất náo nhiệt.
- 我们 去 酒吧 热闹 一下 吧
- Chúng ta đi bar vui vẻ một chút nhé.
- 这场 宴 十分 热闹
- Bữa tiệc này rất náo nhiệt.
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 白天 街道 上 很 热闹
- Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 蚁巢 里 十分 热闹
- Trong tổ kiến rất náo nhiệt.
- 俱里 很 热闹
- Trong câu lạc bộ rất náo nhiệt.
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 颁奖 式 很 热闹
- Lễ trao giải rất náo nhiệt.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 有 地方 热闹 , 有 地方 冷清
- Có nơi náo nhiệt, có nơi vắng vẻ.
- 岘港 的 夜市 很 热闹
- Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.
- 他 最 不 喜欢 赶热闹 , 见 人 多 的 地方 就 躲 着
- anh ấy không thích đến những nơi ồn ào, nhìn thấy những nơi đông người là tránh đi.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赶热闹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赶热闹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
赶›
闹›