Đọc nhanh: 医闹 (y náo). Ý nghĩa là: (neologism c. 2013) có tổ chức gây rối các cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc lạm dụng bằng lời nói và thể chất đối với nhân viên y tế, bởi một bệnh nhân bị hại hoặc những người ủy thác như thành viên gia đình hoặc côn đồ được thuê, thường nhằm mục đích đòi bồi thường.
Ý nghĩa của 医闹 khi là Danh từ
✪ (neologism c. 2013) có tổ chức gây rối các cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc lạm dụng bằng lời nói và thể chất đối với nhân viên y tế, bởi một bệnh nhân bị hại hoặc những người ủy thác như thành viên gia đình hoặc côn đồ được thuê, thường nhằm mục đích đòi bồi thường
(neologism c. 2013) organized disruption of healthcare facilities or verbal and physical abuse of medical staff, by an aggrieved patient or proxies such as family members or hired thugs, typically aimed at obtaining compensation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医闹
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 闹意气
- hờn dỗi
- 医生 给 哭闹 的 孩子 打针
- Bác sĩ tiêm cho trẻ đang khóc.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医闹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医闹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
闹›