豆荚 dòujiá

Từ hán việt: 【đậu giáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "豆荚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đậu giáp). Ý nghĩa là: quả đậu; trái đậu. Ví dụ : - 。 Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.. - trái đậu chín thì sẽ bung tét ra

Xem ý nghĩa và ví dụ của 豆荚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 豆荚 khi là Danh từ

quả đậu; trái đậu

豆类的果实

Ví dụ:
  • - 园地 yuándì de 南瓜 nánguā 豆荚 dòujiá 结得 jiédé yòu yòu duō

    - Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.

  • - 豆荚 dòujiá 成熟 chéngshú le jiù huì 爆裂 bàoliè

    - trái đậu chín thì sẽ bung tét ra

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆荚

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 豆粒 dòulì ér

    - Ở đây có rất nhiều hạt đậu.

  • - 豆蓉 dòuróng bāo

    - bánh nhân đậu

  • - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • - 妈妈 māma huì zuò 臭豆腐 chòudòufǔ

    - Mẹ biết làm món đậu phụ thối.

  • - xiǎng chī 麻婆豆腐 mápódòufǔ

    - Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.

  • - 麻婆豆腐 mápódòufǔ hěn 好吃 hǎochī

    - Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.

  • - zhè 道菜 dàocài shì 麻婆豆腐 mápódòufǔ

    - Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.

  • - 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao 好香 hǎoxiāng a

    - Mùi bồ kết thơm quá.

  • - chì 小豆 xiǎodòu

    - đậu đỏ.

  • - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • - 总爱 zǒngài gēn 女生 nǚshēng 吃豆腐 chīdòufu

    - Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.

  • - 豆沙 dòushā zòng

    - bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.

  • - 豆沙包 dòushābāo

    - bánh đậu

  • - shì 豆苗 dòumiáo

    - Đó là mầm đậu.

  • - 五香豆 wǔxiāngdòu

    - đậu ướp ngũ vị hương

  • - 豆荚 dòujiá

    - quả đậu.

  • - 豆荚 dòujiá 成熟 chéngshú le jiù huì 爆裂 bàoliè

    - trái đậu chín thì sẽ bung tét ra

  • - 园地 yuándì de 南瓜 nánguā 豆荚 dòujiá 结得 jiédé yòu yòu duō

    - Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.

  • - 市场 shìchǎng shàng yǒu 新鲜 xīnxiān de 豌豆 wāndòu

    - Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豆荚

Hình ảnh minh họa cho từ 豆荚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豆荚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKT (廿大廿)
    • Bảng mã:U+835A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao