Đọc nhanh: 煮青豆 (chử thanh đậu). Ý nghĩa là: đậu que luộc.
Ý nghĩa của 煮青豆 khi là Động từ
✪ đậu que luộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煮青豆
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 擅长 丹青
- sở trường về vẽ tranh
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 我 想 吃 麻婆豆腐
- Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 我 打算 煮 土豆 做 汤
- Tôi dự định nấu khoai tây để làm canh.
- 豆腐 煮 得 特别 嫩
- Đậu phụ nấu rất mềm.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煮青豆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煮青豆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煮›
豆›
青›