Đọc nhanh: 土豆丸子 (thổ đậu hoàn tử). Ý nghĩa là: Viên bao trên cơ sở khoai tây.
Ý nghĩa của 土豆丸子 khi là Danh từ
✪ Viên bao trên cơ sở khoai tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土豆丸子
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 汆 丸子
- chần thịt vò viên.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 孩子 们 在 玩 玻璃 丸儿
- Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.
- 土坎 子
- gò đất
- 土岗 子
- gò đất
- 狗 豆子
- con rận chó
- 剥 豆子
- tách đậu
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 她 倾出 了 罐中 豆子
- Cô ấy đổ hết đậu trong hộp ra.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 金 豆子
- hạt vàng
- 豆子 泡涨 了
- Đậu ngâm nở ra rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土豆丸子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土豆丸子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丸›
土›
子›
豆›