Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
豆
dòu
Đậu
Bộ
Hạt đậu, cây đậu
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 豆 (Đậu)
豆
Dòu
đậu
豇
Jiāng
Giang
豈
Kǎi|Qǐ
Khải, Khỉ, Khởi
豉
Chǐ|Shì
Thị
豊
Fēng|Lǐ
Lễ, Phong
豌
Wān
Oản, Uyển
豎
Shù
Thụ
豐
Fēng
Phong
豔
Yàn
Diễm