Đọc nhanh: 读者 (độc giả). Ý nghĩa là: độc giả; người đọc; bạn đọc. Ví dụ : - 供读者参考。 tạo điều kiện cho độc giả tham khảo. - 广大读者。 nhiều độc giả. - 写文章不能随随便便,要对读者负责任。 Không được tuỳ tiện viết văn, phải có trách nhiệm với độc giả.
Ý nghĩa của 读者 khi là Danh từ
✪ độc giả; người đọc; bạn đọc
阅读书刊文章的人
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 广大读者
- nhiều độc giả
- 写文章 不能 随随便便 , 要 对 读者 负责 任
- Không được tuỳ tiện viết văn, phải có trách nhiệm với độc giả.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读者
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 这 本书 的 读者 多 是 学生
- Độc giả của cuốn sách này hầu hết là học sinh.
- 广大读者
- nhiều độc giả
- 报刊发行 , 读者 众多
- Báo phát hành, có nhiều độc giả.
- 就 正于 读者
- xin ý kiến phê bình của độc giả.
- 写文章 不能 随随便便 , 要 对 读者 负责 任
- Không được tuỳ tiện viết văn, phải có trách nhiệm với độc giả.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 这 本书 适用 于 初学者 阅读
- Cuốn sách này phù hợp cho người mới bắt đầu đọc.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 图书馆 供 读者 免费 借阅 书籍
- Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.
- 我们 邀请 解完 谜 的 读者 交出 谜底
- Chúng tôi xin mời đọc giả giải ra câu hỏi đưa ra đáp án.
- 答复 读者 提出 的 问题
- Trả lời ý kiến bạn đọc.
- 这 本书 吸引 广大读者
- Cuốn sách này thu hút nhiều độc giả.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 这 本书 深受 读者 喜爱
- Cuốn sách này rất được độc giả yêu thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 读者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 读者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm者›
读›