Hán tự: 诘
Đọc nhanh: 诘 (cật). Ý nghĩa là: hỏi vặn; vặn hỏi; chất vấn. Ví dụ : - 他不断地诘问那位证人。 Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.. - 她诘问朋友为何撒谎。 Cô ấy chất vấn bạn vì sao nói dối.. - 记者诘问官员关于丑闻。 Phóng viên chất vấn quan chức về vụ bê bối.
Ý nghĩa của 诘 khi là Động từ
✪ hỏi vặn; vặn hỏi; chất vấn
诘问
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 她 诘问 朋友 为何 撒谎
- Cô ấy chất vấn bạn vì sao nói dối.
- 记者 诘问 官员 关于 丑闻
- Phóng viên chất vấn quan chức về vụ bê bối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诘
- 这 段 文字 诘屈聱牙
- Đoạn văn này đọc rất khó.
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 此文 措辞 诘 屈 难读
- Bài văn này dùng từ khó đọc.
- 不可 究诘
- không thể hỏi ra được.
- 记者 诘问 官员 关于 丑闻
- Phóng viên chất vấn quan chức về vụ bê bối.
- 她 诘问 朋友 为何 撒谎
- Cô ấy chất vấn bạn vì sao nói dối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诘›