• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Jié
  • Âm hán việt: Cật
  • Nét bút:丶フ一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠吉
  • Thương hiệt:IVGR (戈女土口)
  • Bảng mã:U+8BD8
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cật). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: hỏi vặn. Từ ghép với : (Câu văn) khó đọc, trúc trắc. Xem [jié]., Vặn hỏi bị cáo, cật triêu [jiézhao] Sáng sớm mai. Xem [jí] Chi tiết hơn...

Cật

Từ điển phổ thông

  • hỏi vặn

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khuất khúc

- (Câu văn) khó đọc, trúc trắc. Xem [jié].

* 詰問cật vấn [jiéwèn] (văn) Vặn, hỏi vặn, vặn hỏi

- Vặn hỏi bị cáo

* 詰朝

- cật triêu [jiézhao] Sáng sớm mai. Xem [jí]